--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ decortication chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mép
:
edge; border ; marginmép bànedge of a table
+
ình
:
to swell
+
rặn
:
Contract musclesRặn đẻTo contract one's muscles trying to give birth to a babyRặn ỉaTo contract one's muscles trying to empty one's bowels.
+
nộp
:
hand in, payNộp đơnTo hand in a requestNộp thuếTo pay one's taxes. give upNộp tên kẻ cắp cho công anTo give up a thief to the poli
+
phân loại
:
to classify, to distribute