--

nộp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nộp

+  

  • hand in, pay
    • Nộp đơn
      To hand in a request
    • Nộp thuế
      To pay one's taxes. give up
    • Nộp tên kẻ cắp cho công an
      To give up a thief to the poli
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nộp"
Lượt xem: 361