--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ deflate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phải trái
:
Right and wrongChẳng biết phải trái gì, cứ mắng át điTo lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong
+
thí dụ
:
example
+
khướu
:
Chinese laughing-thrush (chim)Hót như khướuTo be an inveterate flatterer, to be a toady
+
giấy lộn
:
Waste paperMột mớ giấy lộnA mass of waste paper
+
creepy-crawlies
:
sự không thích, sự lo lắngthe cave gave me the creepy-crawliesCái hang làm cho tôi cảm thấy lo sợ