--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
creepy-crawlies
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
creepy-crawlies
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creepy-crawlies
+ Noun
sự không thích, sự lo lắng
the cave gave me the creepy-crawlies
Cái hang làm cho tôi cảm thấy lo sợ
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
creepy-crawlies
:
sự không thích, sự lo lắngthe cave gave me the creepy-crawliesCái hang làm cho tôi cảm thấy lo sợ