--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ degenerate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bợm
:
Roguetay bợm có tiếngArrant rogue
+
ý kiến
:
view, opinion
+
crude iron
:
gang
+
chật chội
:
Crampedở chật chộito live cramped upnhà cửa chật chộicramped quarters, cramped housing
+
all saints' day
:
(tôn giáo) ngày lễ các thánh