--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ demi-monde chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiến trúc
:
Architecturecông trình kiến trúca work architecture, an architectural work
+
bề sâu
:
Depth
+
đem theo
:
Take [with one]Nhớ đem theo ô nhỡ trời mưaDon't forget to take [with you] an umbrellain case it rains
+
hạ mã
:
Dismount (from one's horse)
+
chăm nom
:
To care forchăm nom người già yếuto care for the old and feeblechăm nom đồng ruộngto care for one's fields