--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ demise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bằng vai
:
Of the same rankbằng vai phải lứaof the same rank and age
+
quái gở
:
Odd, strange, unusualĐừng phao cái tin quái gở ấyDon't circulate such an odd rumour
+
ra tay
:
Show off, show what stuff one is made offRa tay làm một việc gìTo do something to show off
+
bỏ mẹ
:
To deathđánh bỏ mẹ nó đi!beat him to death!nó dỗi không ăn à, để cho nó đói bỏ mẹ nó đi!he is sulking and refusing to eat, isn't he? Let him starve to death!
+
đông y
:
Oriental medicine