--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ disburser chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giang hồ
:
errantmột tay giang hồ hảo hána knight-errant. of the demi-mondegái giang hồa demi-mondaine
+
phun trào
:
(địa lý) EruptiveĐá phun tràoEruptive rocks
+
nới tay
:
Relax one's severitỵ.
+
nam vô
:
như na mô
+
hủy hoại
:
to main, to ruin