--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nới tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nới tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nới tay
+
Relax one's severitỵ.
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
nới tay
:
Relax one's severitỵ.
+
duck's meat
:
(thực vật học) bèo tấm
+
phân vô cơ
:
(nông nghiệp) Mineral fertilizer, inorganic fertilizier
+
rampancy
:
sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên
+
nhà tang
:
bereave family