--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dismayed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bực tức
:
Fretty and angrythái độ bực tứca fretty and angry attitudekhông nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòngto be unable to suppress one's pent-up frettiness and anger
+
rệu
:
(địa phương) Overripe, pulpyTrái mãng cầu chín rệuAn overripe custard-apple
+
dwarf nipplewort
:
cây nhỏ ở Châu Âu, có hoa màu vàng nhỏ
+
chớm nở
:
To blossom; to bloom
+
private
:
riêng, tư, cá nhânprivate life đời tưprivate school trường tưprivate property tài sản tư nhânprivate letter thư riêngprivate house nhà riêngprivate teacher thầy giáo dạy tưprivate visit cuộc đi thăm với tư cách cá nhânprivate bill dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghịprivate secretary thư ký riêng