--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ doormat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
yểm
:
to hide
+
đặn
:
Anticipate (someone's thoughts...), take the wind out of (someone's) sailsNói đặn trẻ con, dỗ ngon người dại (tục ngữ)To take the wind out of children's sails and coax the gullible
+
nhân
:
to multiply
+
cấp cao
:
High - rankingQuan chức cấp caoHigh - ranking officials
+
perusal
:
sự đọc kỹ (sách...)