--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dreamlike chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoả
:
FirePhòng hoảFire preventionĐội cứu hoảA fire-brigade
+
bánh lái
:
Rudder; steering wheel
+
gió trăng
:
Wind and moon; natural sceneryVui cảnh gió trăngTo wander about enjoying natural sceneries (of a former scholar retiring from office...).
+
nhà
:
house; home; abode; domiciledọn nhàto move houseanh cứ tự nhiên như ở nhà anhmake yourself at home
+
thợ bạc
:
silversmith, goldsmith