gió trăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gió trăng+
- Wind and moon; natural scenery
- Vui cảnh gió trăng
To wander about enjoying natural sceneries (of a former scholar retiring from office...).
- Vui cảnh gió trăng
- Amorous, erotic
- Chuyện gió trăng
An amorous tale, a love-affair
- Chuyện gió trăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gió trăng"
Lượt xem: 846