--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ earned run average chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nấc cụt
:
như nấc
+
hàm ân
:
Owe (someone) a favour
+
dryopteris marginalis
:
Cây dương xỉ Bắc Mỹ, có lá thường xanh
+
đấu xảo
:
(cũ) như hội chợ
+
sàn
:
floorsàn gỗwooden floorsàn gạch bôngtiled floor