--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sàn
+ noun
floor
sàn gỗ
wooden floor
sàn gạch bông
tiled floor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sàn"
:
san
sàn
sản
sán
sạn
săn
sẵn
sắn
sân
sần
more...
Những từ có chứa
"sàn"
:
cam sành
cận lâm sàng
giọt sành
nhà sàn
sàn
sàn diễn
sàn sàn
sàn sạn
sàn sạt
sàng
more...
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
sàn
:
floorsàn gỗwooden floorsàn gạch bôngtiled floor
+
lạc lõng
:
stray, lostcô ta có vẻ lạc lõngShe seems lost
+
đầu lòng
:
Elder, eldest (child)Ông ta có hai con, đứa đầu lòng là con gáiHe has got two children, the elder of whom is a girlGia đình có ba con trai, đứa đầu lòng lên mườiThere are three boys in that family, the eldest of whom is ten
+
gió xoáy
:
Cyclone
+
đồ tang
:
Mourning