--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ efficiency chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hidden
:
da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
+
dịu hiền
:
GentleNgười mẹ dịu hiềnA gentle mother
+
cằn cỗi
:
(nói về đất trồng trọt) Exhaustedruộng đất cằn cỗiexhausted fields
+
dở người
:
Cracked
+
mở toang
:
Open (the door) wide