--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mở toang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mở toang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở toang
+
Open (the door) wide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mở toang"
Những từ có chứa
"mở toang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wrench
quack
chip
push
open
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
mở toang
:
Open (the door) wide
+
cắp
:
To carry by holding against one's side, to carry under one's armscắp nónto carry one's hat by holding it against one's side
+
bổ
:
To strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to splitbổ từng nhát cuốc chắc nịchto strike strong blows with a hoebổ củito split firewoodđau đầu như búa bổone's head is splitting, to have a splitting headache
+
flamboyance
:
tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt