--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ empathise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cầm đầu
:
To be the ringleader of
+
cắm đầu
:
như cắm cổcắm đầu đi thẳng như người chạy trốnto walk off without turning his head as if in flight
+
đảm phụ
:
ContributionĐảm phụ quốc phòngContribution to nation defence; contribution
+
đích đáng
:
Very deserving, justPhần thưởng đích đángA just reward
+
homing device
:
thiết bị điều khiển (tên lửa...)