--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ empathize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lợp
:
to cover; to rooflợp nhàto roof a house
+
sọ dừa
:
coconut shell
+
cạp
:
Hem, rim, edgecạp rổthe rim on a basketcạp quầnthe upper hem of a pair of trousers, the belt of a pair of trousers
+
damper
:
người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứngto cast a damper on a party làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan
+
unsunned
:
không được mặt trời rọi sáng