--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ equivalent weight chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pháo tép
:
Small fire-cracker
+
lực dịch
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Corvee, toil of drawers of water and hewers of wood
+
bần tăng
:
This humble monk, this humble bonze
+
dagon
:
thần nông nghiệp và đất đai, chúa của dân tộc Phi-li-xtin
+
hớt
:
to cut; to clip; to crop; to shearhớt tócto cut the hair to skim; to remove