--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ exhaust system chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
resist
:
chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)
+
nồng cháy
:
Ardent, fervidTâm hồn nồng cháyA fervid soul
+
dòng điện
:
Electric currentDòng điện một chiềuDirect currentDòng điện xoay chiềuAlternative current
+
corixidae
:
họ bọ xít bơi
+
khai trừ
:
to expel; to exclude