--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ extension chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
untrained
:
không tập, không rèn (súc vật)
+
antimonarchical
:
chống quân chủ
+
blabbermouthed
:
dễ tiết lộ những thông tin mật
+
proceed
:
tiến lên; theo đuổi; đi đếnto proceed to London đi Luân-đôn
+
table
:
cái bàn