--

proceed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proceed

Phát âm : /proceed/

+ nội động từ

  • tiến lên; theo đuổi; đi đến
    • to proceed to London
      đi Luân-đôn
  • tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói
    • the story proceeds as follows
      câu chuyện tiếp diễn như sau
    • proceed with your work!
      cứ làm tiếp việc của anh đi!
    • lets's proceed to the next subject
      chúng ta hãy chuyển sang vấn đề tiếp theo
  • làm, hành động
    • how shall we proceed?
      chúng ta sẽ phải làm thế nào?
  • xuất phát, phát ra từ
    • our plan proceeded from the new development of the situation
      kế hoạch của chúng ta xuất phát từ sự phát triển mới của tình hình
    • sobs heard to proceed from the next room
      tiếng khóc nghe từ phòng bên đưa lại
  • to proceed against
    • (pháp lý) khởi tố, kiện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proceed"
Lượt xem: 1271