--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ face pack chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nữ trang
:
jewel
+
tread
:
bước đi, cách đi, dáng đia firm tread dáng đi vững chắc
+
pledge
:
của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cốdeposited as a pledge để làm của tinto put something in pledge đem cầm cố cái gìto take something out of pledge chuộc cái gì ra
+
dill pickle
:
dưa chuột dầm giấm.
+
pauline
:
(tôn giáo) (thuộc) thánh Pôn