nữ trang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ trang+ noun
- jewel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ trang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nữ trang":
nam trang nói trạng nói trắng nữ trang - Những từ có chứa "nữ trang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament dog-ear more...
Lượt xem: 646