--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fastening chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ấu
:
xem củ ấu
+
ẩy
:
To thrustẩy ai ra một bênto thrust someone aside
+
battle-cry
:
lời kêu gọi chiến đấu; tiếng kèn xung trận
+
cam chanh
:
Sour orange
+
social
:
có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hộiman is a social animal người là một con vật xã hộisocial brirds chim sống thành bầy