--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ femaleness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
săng
:
coffin
+
eulogy
:
bài tán dương, bài ca tụngto pronouncec a eulogy on somebody; to pronounce somebody's eulogy tán dương ai, ca tụng ai
+
doubletree
:
thanh ngang trên toa xe hay xe ngựa có 2 thanh ách được gắn vào nhau để đóng yên hai con ngựa
+
crawler
:
(động vật học) loài bò sát
+
chữ điền
:
mặt chữ điền A square face