--

crawler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crawler

Phát âm : /'krɔ:lə/

+ danh từ

  • (động vật học) loài bò sát
  • người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê
  • vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn
  • kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót
  • xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách
  • (số nhiều) quần yếm (của trẻ con)
  • (thông tục) con rận, con chấy
  • (kỹ thuật) đường chạy của xích
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crawler"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "crawler"
    crawler cruller
Lượt xem: 357