--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ foot lever chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bách chiến
:
Battle-tested, battle-seasonedcon ngựa bách chiếna battle-tested war-horsebách chiến bách thắngall-victorious, invincibleđội quân bách chiến bách thắngan invincible army
+
dẫn xác
:
(thông tục) (cũng nói dẫn thần xác) Show up, show one's faceĐi đâu mà giờ mới dẫn xác về?Where have you been? Why do you only show up now?
+
nặc nô
:
Professional dun[-ner], professional debt-collector
+
bùa chú
:
Amulet (để trừ ma quỷ)
+
nhà sàn
:
House on stilts