--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ four-four time chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nam giao
:
Heaven-worshipping ceremony (thời phong kiến)
+
thành thân
:
to get married
+
moroccan
:
(thuộc) Ma-rốc
+
kiêm nhiệm
:
Be concurrently having many qualities... to a high degreeTrí lực kiêm toànHaving concurrently physical strength and
+
scorched-earth policy
:
(quân sự) chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống