--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ freighter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rắn cạp nong
:
Yellow and black-ringed krait
+
doanh thu
:
Receipts.doanh thương
+
aforesaid
:
đã nói ở trên, đã nói đến trước đây
+
cấp tốc
:
Very fast, lightninghành quân cấp tốc để ứng cứuto stage a very fast march for a rescue operation, to stage a forced march for a rescue operation
+
chuyền
:
To pass, to carrycầu thủ chuyền bóng cho đồng độithe player passed the ball to a team matechuyền đất lên đêto carry earth onto the dykechuyền tay nhauto pass on to each other