aforesaid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aforesaid
Phát âm : /ə'fɔ:sed/
+ tính từ
- đã nói ở trên, đã nói đến trước đây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aforesaid(a) aforementioned(a) said(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aforesaid"
- Những từ có chứa "aforesaid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lân Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 568