--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ front(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quakeress
:
nữ tín đồ phái Quây-cơ
+
sectary
:
(từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở Mỹ)
+
emotion
:
sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
+
view
:
sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắtto go out of view đi khuất không nhìn thấy được nữahidden from view bị che khuấtto come in view hiện ra trước mắtto keep in view không rời mắt, theo sát; trông nom săn sóc đến, để ý luôn luôn đến