--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ frying pan chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhon nhỏn
:
Kight-footedEm bé chạy nhon nhỏnThe little child ran light-footedly
+
corona discharge
:
sự phóng điện vầng quang
+
chông chênh
:
Totteringphiến đá chông chênha tottering slab of stonethế đứng chông chênha tottering position
+
nước bí
:
Stalemate
+
đầy ói
:
Have in profusion,be choke-full withchợ đầy ói những cà chuaThe market was choke-full with tomatoes