--

chông chênh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chông chênh

+ adj  

  • Tottering
    • phiến đá chông chênh
      a tottering slab of stone
    • thế đứng chông chênh
      a tottering position
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chông chênh"
Lượt xem: 772