--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ garniture chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giác ngộ
:
to rouse; to come to reason; to grow alivegiác ngộ cách mạngTo grow alive to the ideals of revolution
+
dụng ý
:
to intend to
+
fraise
:
sườn thoai thoải (ở ụ đất công sự)