--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gearing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hà khắc
:
very harsh, draconian, severemột hình phạt hà khắca severe punishmentcác chính phủ độc tài thường áp dụng chính sách hà khắc đối với thành phần chính trị đối lậpdictatorial governments often apply draconian policies to political opposition
+
lèn
:
to stuff; to cram; to ram in
+
mạnh khỏe
:
tính từ. healthy; athleticvẫn mạnh khỏein good wealth
+
thiên văn học
:
astronomy
+
kho khó
:
xem khó (láy)