kho khó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kho khó+
- xem khó (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kho khó"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kho khó":
kho khó khò khè khò khò khô kháo khô khóc khơ khớ khờ khạo - Những từ có chứa "kho khó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 597