--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Conilurus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nét mặt
:
Face's expressionTrông nét mặt anh ta rất buồnHe has got a very sad expression; there is an expression of great sadness on his face; he looks very sad
+
nhiều nhặn
:
như nhiều (dùng với ý phủ định)Tiền bạc có nhiều nhặn gì đâu mà bảo là giàuNot to have enough money to be regarded as wealthy
+
keo kiệt
:
stingy; miserly
+
yểm
:
to hide
+
đặn
:
Anticipate (someone's thoughts...), take the wind out of (someone's) sailsNói đặn trẻ con, dỗ ngon người dại (tục ngữ)To take the wind out of children's sails and coax the gullible