--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gestational chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
răn
:
AdmonishRăn con cáiTo admonish one's children
+
nổi lửa
:
Make (build) a fire
+
nhà trẻ
:
Creche, baby-farming house
+
gốc rễ
:
Root, root and branch. rootTiền là gốc rễ của nhiều tệ nạnMoney is the root of many evilstrừ tận gốc rễ những phong tục xấuTo abolish bad customs root and branch
+
chính thức
:
Officialbản tuyên bố chính thức của Bộ ngoại giaoan official statement of the Foreign Ministrytin chính thứcofficial newslàm lễ chính thức kết hônto hold the official wedding ceremony