--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ griddlecake chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngỡ ngàng
:
At faultMới nhận công tác, còn ngỡ ngàngTo be still at fault in one's new job
+
cạy cục
:
như cậy cục
+
quavery
:
rung rung
+
dữ
:
wocked; fiercethú dữwild beast
+
clock time
:
thời giando you know what time it is?bạn có biết mấy giờ rồi khôngthe time is 10 o'clockbây giờ là 10 giờ.