--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gush chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khấp kha khấp khểnh
:
xem khấp khểnh (láy)
+
trộm
:
to steal, to burgle
+
rành mạch
:
connected and clear; logical and clearCâu chuyện kể rành mạcha story told in a clear and connected way Honestrành mạch về tiền nongto be honest about money matters
+
electric automobile
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ô tô điện
+
chủ thể
:
Main organ, essential part