--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trộm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trộm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trộm
+ verb
to steal, to burgle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trộm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trộm"
:
tràm
trảm
trám
trạm
trăm
trâm
trầm
trộm
trùm
Những từ có chứa
"trộm"
:
ăn trộm
cắn trộm
kẻ trộm
trộm
trộm nghĩ
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
trộm
:
to steal, to burgle
+
rành mạch
:
connected and clear; logical and clearCâu chuyện kể rành mạcha story told in a clear and connected way Honestrành mạch về tiền nongto be honest about money matters
+
electric automobile
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ô tô điện
+
chủ thể
:
Main organ, essential part
+
cái thế anh hùng
:
A hero over the world