--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ haggling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
môi
:
liptrề môito hang one's lip
+
khóc lóc
:
Weep and moan for a long timeKhóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chếtTo weep and moan the whole day for a young child who has just died
+
bắp vế
:
Thigh, vastus lateralis
+
bưu kiện
:
Post parcelgiấy báo nhận bưu kiệna post parcel notice
+
trust
:
sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậyto have (put, repose) trust in someone tin cậy ai, tín nhiệm aia breach of trust sự bội tínyou must take what I say on trust anh cứ tin vào lời tôi