--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ handlock chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chầm
:
With sudden hasteđứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹthe child ran up to and clasped his mother with sudden haste
+
ca cao
:
(bot) Cacaohột ca caocacao-seed
+
baggage train
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hành lý
+
đặc hiệu
:
(y học) Specific
+
bomb-proof
:
chống bom