--

chầm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chầm

+ adv  

  • With sudden haste
    • đứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹ
      the child ran up to and clasped his mother with sudden haste
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chầm"
Lượt xem: 494