chầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chầm+ adv
- With sudden haste
- đứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹ
the child ran up to and clasped his mother with sudden haste
- đứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chầm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chầm":
chàm chạm Chăm chăm chằm chặm châm chầm chẩm chấm more... - Những từ có chứa "chầm":
ôm chầm chầm chầm bập chầm chậm chầm chập - Những từ có chứa "chầm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 485