--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hang up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nẻo
:
way; direction
+
kiêu binh
:
(cũ) Service-proud military man, arrogant soldier
+
monster
:
quái vật, yêu quái
+
ăn vã
:
To eat without riceăn vã đĩa thịt xàoto eat a dish of braised meat without rice
+
mù mịt
:
dark; sombre; uncertaintương lai mù mịtdark future