kiêu binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiêu binh+
- (cũ) Service-proud military man, arrogant soldier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêu binh"
- Những từ có chứa "kiêu binh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
haughtiness loftiness proudly proud proud-hearted proud-spirited pround-stomached pride boast hauteur more...
Lượt xem: 648