--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hazelnut tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
her
:
nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...give it her đưa cái đó cho cô ấywas that her? có phải cô ta đó không?
+
dianoetic
:
đi đến một kết luận bằng lý lẽ, biện luận chứ không phải bằng trực giác
+
chùn
:
To recoil, to shrink, to flinch fromkhông chùn bước trước khó khănnot to shrink (flinch) from difficulties
+
curlew sandpiper
:
(thực vật học) Cây rẽ cổ đỏ