her
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: her
Phát âm : /hə:/
+ danh từ
- nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...
- give it her
đưa cái đó cho cô ấy
- was that her?
có phải cô ta đó không?
- give it her
+ tính từ sở hữu
- của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...
- her book
quyển sách của cô ấy
- her book
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "her"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "her":
hair hairy hare harry hear hearer heir her here hero more... - Những từ có chứa "her":
abolisher acheronian acherontic adhere adherence adherent adherer all-weather altogether altogetherness more...
Lượt xem: 810